Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp
Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn bản trên Word, PDF, Website, Game, Video… Xem Hướng dẫn.
dictionary
dictionary /”dikʃənəri/ danh từ từ điểna walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vởa dictionary style: văn sách vở dictionary English: tiếng Anh sách vở
thư mục
contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình
từ điển
IRDS (information resource dictionary system) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
automatic dictionary : từ điển tự động
composite external symbol dictionary : từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
composite external symbol dictionary (CESD) : từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
computer dictionary : từ điển máy tính
descriptor dictionary : từ điển mô tả
dictionary code : mã từ điển
dictionary order : thứ tự từ điển
electronic commerce dictionary : từ điển điện tử
external symbol dictionary : từ điển ký kiệu ngoài
frequency dictionary : từ điển tần suất
information resource dictionary (IRD) : từ điển nguồn thông tin
information resource dictionary schema : sơ đồ từ điển nguồn thông tin
information resource dictionary system (IRDS) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
integrated data dictionary : từ điển dữ liệu tích hợp
ADJ. comprehensive, good | electronic, online | picture | pocket | English, French, etc. | English/French, French/English, etc. | bilingual, monolingual | learner”s, native-speaker | standard | specialist, technical | collocation, etymological, historical, pronunciation | biographical, encyclopedic, medical I decided to consult a medical dictionary.
VERB + DICTIONARY consult, look sth up in, use If you don”t know the meaning of a word, look it up in the dictionary. teaching children how to use dictionaries | compile, write | edit | publish