Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Từ điển trung việt – chinese vietnamese dictionary

*
*
*

Từ điển Trung Việt.Chinese-Vietnamese Dictionary

Từ điển Anh – Việt

Từ điển Việt – Anh

Từ điển Nga – Việt

Từ điển Việt – Nga

Từ điển Lào – Việt

Từ điển Việt – Lào

Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp

Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn bản trên Word, PDF, Website, Game, Video… Xem Hướng dẫn.

dictionary

dictionary /”dikʃənəri/ danh từ từ điển a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở a dictionary style: văn sách vở dictionary English: tiếng Anh sách vở

thư mục
contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình
từ điển
IRDS (information resource dictionary system) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
automatic dictionary : từ điển tự động
composite external symbol dictionary : từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
composite external symbol dictionary (CESD) : từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
computer dictionary : từ điển máy tính
descriptor dictionary : từ điển mô tả
dictionary code : mã từ điển
dictionary order : thứ tự từ điển
electronic commerce dictionary : từ điển điện tử
external symbol dictionary : từ điển ký kiệu ngoài
frequency dictionary : từ điển tần suất
information resource dictionary (IRD) : từ điển nguồn thông tin
information resource dictionary schema : sơ đồ từ điển nguồn thông tin
information resource dictionary system (IRDS) : hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
integrated data dictionary : từ điển dữ liệu tích hợp
machine dictionary : từ điển máy
main dictionary : từ điển chính
mechanical dictionary : từ điển cơ giới
relocation dictionary : từ điển chuyển vị
relocation dictionary : từ điển chuyển vị trí
relocation dictionary : từ điển định vị lại
relocation dictionary : từ điển tái định vị
reverse code dictionary : từ điền mã ngược
Lĩnh vực: điện
sách thuật ngữ
information source dictionary
từ điểm nguồn thông tin

Xem thêm: Mối Quan Hệ Giữa Màu Sắc, Độ Bão Hòa Màu Là Gì ? Định Nghĩa Bão Hòa Màu Sắc

*

*

Xem thêm: Uống Sữa Đậu Nành Fami Có Tăng Vòng 1 Không, Sử Dụng Bao Lâu Có Hiệu

*

dictionary

dictionary noun

ADJ. comprehensive, good | electronic, online | picture | pocket | English, French, etc. | English/French, French/English, etc. | bilingual, monolingual | learner”s, native-speaker | standard | specialist, technical | collocation, etymological, historical, pronunciation | biographical, encyclopedic, medical I decided to consult a medical dictionary.

VERB + DICTIONARY consult, look sth up in, use If you don”t know the meaning of a word, look it up in the dictionary. teaching children how to use dictionaries | compile, write | edit | publish

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *