Bạn muốn sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại gặp khó khăn vì vốn từ vựng quá hạn chế?Hoặc đôi khi đơn giản bạn đang đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh nhưng không hiểu tác giả nói gì về cảm nhận của nhân vật.Chắc chắn rằng việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a qua bài viết dưới đây ngay nhé!
Đang xem: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 15 chữ cái
Atherosclerosis: xơ vữa động mạchAnticompetitive: phản cạnh tranhApprenticeships: học việcAssociationists: những người theo chủ nghĩaAcknowledgments: sự nhìn nhận
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái
Administration: sự quản trịAccomplishment: thành quảApocalypticism: thuyết khải huyềnAccountability: trách nhiệmAfforestations: trồng rừngAccommodations: chỗ ở
Xem thêm: Giảm Thu Nhập Tăng Thêm Đối Với Cán Bộ, Công Chức, Vc Tại Tp
Xem thêm: Xe 3 Chân Là Gì – Xe Tải 3 Chân Là Gì
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái
Administrator: người quản lýAdvertisement: quảng cáoAppropriation: chiếm đoạtAuthoritarian: độc tàiAdministrated: quản lý
(Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a)
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ cái
Announcement: sự thông báoArchitecture: ngành kiến trúcAppreciative: đánh giá caoArticulation: sự khớp nốiAppendicular: hình thấu kính
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ cái
Accommodate: cung cấp, chứa đựngAdvertising: quảng cáoAnniversary: kỉ niệmAdvancement: thăng tiếnAttribution: sự biểu hiện, sự tượng trưngAggravation: làm tăng thêmAssemblyman: người trong hội đồngAquaculture: nuôi trồng thủy sản
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái
Accounting: kế toánAssessment: thẩm định, lượng định, đánh giáAcceptance: chấp thuậnAssistance: hỗ trợAttractive: hấp dẫnAppearance: xuất hiệnAffordable: giá cả phải chăngAdaptation: sự thích nghiAmmunition: đạn dược
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái
Available: có sẵnAssistant: phụ táAfternoon: buổi chiềuAdvantage: lợi thếAnalytics: phân tíchAllowance: trợ cấpApartment: căn hộ, chung cưAnonymous: vô danhAccompany: đồng hành
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái
Although: mặc dùApproach: tiếp cậnActually: thực raAnything: bất cứ điều gìActivity: hoạt độngAddition: thêm vàoAchieved: đã đạt đượcAccepted: chấp thuậnAcquired: mua
(Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a)
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái
Another: khácAgainst: chống lạiAlready: đã sẵn sàngAbility: có khả năngAverage: trung bình cộngAccount: tài khoảnArticle: bài báoAchieve: đạt đượcAssumed: giả định
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái
Around: xung quanhAction: hành độngAlways: luôn luônAmount: số tiềnAppear: xuất hiệnAdvice: lời khuyênAuthor: tác giảActing: diễn xuất
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ cái
About: khoảngAfter: sau đóAmong: ở giữaAlong: dọc theoAlone: một mình, cô đơnAdult: trưởng thànhApple: quả táoAngry: tức giậnAdmit: thừa nhậnActor: diễn viênAngel: thiên thần
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ cái
Aunt: côArea: khu vực, địa điểmAuto: tự độngAlow: ôi chao
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ cái
And: vàAge: tuổi tácAdd: thêm vàoAsk: hỏiAny: bất kì
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái
As: nhưAt: tại
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a mà Step Up đã cung cấp cũng như chia sẻ với các bạn. Hy vọng rằng bài viết này phần nào sẽ giúp cho việc học tiếng Anh nói chung cũng như việc ứng dụng vào trong giao tiếp nói riêng sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!