Đang xem: Danh sách khám chữa bệnh ban đầu năm 2019 tại hà nội
Đã cóDanh sách bệnh viện tại Hà Nội nhận KCB BHYT ban đầu năm 2021 do tỉnh khác phát hành
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT BAN ĐẦU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG DO TỈNH KHÁC PHÁT HÀNH THẺ BHYT NĂM 2020
HãyLIKE pagevà tham giaGroupFacebook để cập nhật tin tức về BHXH:
PageDiễn đàn Bảo hiểm xã hội–GroupDiễn đàn Bảo hiểm xã hội
XemTổng hợp Danh sách KCB ban đầu Nội tỉnh và Ngoại tỉnh trên Toàn quốc
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 6 |
I | QUẬN ĐỐNG ĐA | |||
1 | 01020 | Phòng khám 107 Tôn Đức Thắng (Phòng khám1- Trung tâm y tế quận Đống Đa) | 107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa | |
2 | 01021 | Phòng khám đa khoa Kim Liên (Phòng khám3- Trung tâm y tế quận Đống Đa) | B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa | |
3 | 01064 | Phòng khám đa khoa số 2 (Trung tâm y tế quận Đống Đa) | Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa | |
II | QUẬN HOÀNG MAI | |||
1 | 01030 | Phòng khám đa khoa Lĩnh Nam (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) | Phường Lĩnh Nam | |
2 | 01045 | Phòng khám đa khoa Linh Đàm (Trung tâm y tế quận Hoàng Mai) | Linh Đàm | |
3 | 01D51 | Trạm y tế phường Thanh Trì (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Thanh Trì | |
4 | 01D53 | Trạm y tế phường Định Công (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Định Công | |
5 | 01D62 | Trạm y tế phường Trần Phú (Trung tâm y tế Hoàng Mai) | Phường Trần Phú | |
III | QUẬN BA ĐÌNH | |||
1 | 01059 | Phòng khám đa khoa 50 Hàng Bún (Trung tâm y tế quận Ba Đình) | 50 Hàng Bún | |
IV | QUẬN CẦU GIẤY | |||
1 | 01073 | Phòng khám đa khoa KV Nghĩa Tân (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | 117 A15 Nghĩa Tân | |
2 | 01078 | Phòng khám đa khoa KV Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Tổ 49 P. Yên Hoà | |
3 | 01C01 | Trạm y tế phường Nghĩa Đô (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Đô | |
4 | 01C02 | Trạm y tế phường Nghĩa Tân( Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Nghĩa Tân | |
5 | 01C03 | Trạm y tế phường Mai Dịch (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Mai Dịch | |
6 | 01C04 | Trạm y tế phường Dịch Vọng (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng | |
7 | 01C05 | Trạm y tế phường Quan Hoa (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Quan Hoa | |
8 | 01C06 | Trạm y tế phường Yên Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | PhườngYên Hoà | |
9 | 01C07 | Trạm y tế phường Trung Hoà (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Trung Hoà | |
10 | 01C08 | Trạm y tế phường Dịch Vọng Hậu (Trung tâm y tế quận Cầu Giấy) | Phường Dịch Vọng Hậu | |
V | QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||
1 | 01024 | Phòng khám đa khoa 103 Bà Triệu (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) | 103 Bà Triệu | |
2 | 01070 | Phòng khám đa khoa Mai Hương (Trung tâm y tế quận Hai Bà Trưng) | A1 ngõ Mai Hương | |
VI | QUẬN HOÀN KIẾM | |||
1 | 01022 | Phòng khám đa khoa 26 Lương Ngọc Quyến (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) | 26 Lương Ngọc Quyến | |
2 | 01057 | Phòng khám đa khoa 21 Phan Chu Trinh (Trung tâm y tế quận Hoàn Kiếm) | 21 Phan Chu Trinh | |
3 | 01081 | Trung tâm cấp cứu 115 (Phòng khám 11 Phan Chu Trinh) | 11 Phan Chu Trinh | |
VII | QUẬN THANH XUÂN | |||
1 | 01074 | Phòng khám Trung tâm y tế Quận Thanh Xuân | Ngõ 282 Khương Đình | |
2 | 01361 | Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học Quốc Gia) | 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân | |
VIII | QUẬN LONG BIÊN | |||
1 | 01054 | Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm | 481 Ngọc Lâm | Nhận đối tượng trên 6 tuổi |
2 | 01067 | Phòng khám đa khoa Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Thị trấn Sài Đồng | |
3 | 01092 | Phòng khám đa khoa trung tâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) | 20 Quân Chính – P. Ngọc Lâm | |
4 | 01218 | Phòng khám đa khoa Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 99 – Phố Bồ Đề | |
5 | 01B51 | Trạm y tế phường Thượng Thanh (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 10 Phường Thượng Thanh | |
6 | 01B52 | Trạm y tế phường Ngọc Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ | |
7 | 01B53 | Trạm y tế phường Giang Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 5 Phường Giang Biên | |
8 | 01B54 | Trạm y tế phường Đức Giang (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang | |
9 | 01B55 | Trạm y tế phường Việt Hưng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 83/39 Phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng | |
10 | 01B56 | Trạm y tế phường Gia Thuỵ (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ | |
11 | 01B57 | Trạm y tế phường Ngọc Lâm (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 20/298 Phố Ngọc Lâm | |
12 | 01B58 | Trạm y tế phường Phúc Lợi (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 9 Phường Phúc Lợi | |
13 | 01B59 | Trạm y tế phường Bồ Đề (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phường Bồ Đề | |
14 | 01B60 | Trạm y tế phường Sài Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng | |
15 | 01B61 | Trạm y tế phường Long Biên (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 13 Phường Long Biên | |
16 | 01B62 | Trạm y tế phường Thạch Bàn (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Phường Thạch Bàn | |
17 | 01B63 | Trạm y tế phường Phúc Đồng (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng | |
18 | 01B64 | Trạm y tế phường Cự Khối (Trung tâm y tế quận Long Biên) | Tổ 9 Phường Cự Khối | |
IX | QUẬN TÂY HỒ | |||
1 | 01023 | Phòng khám đa khoa 124 Hoàng Hoa Thám | 124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ | |
2 | 01066 | Phòng khám 695 Lạc Long Quân | 695 Lạc Long Quân | |
3 | 01B01 | Trạm y tế phường Phú Thượng (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Phú Thượng | |
4 | 01B02 | Trạm y tế phường Nhật Tân (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Nhật Tân | |
5 | 01B03 | Trạm y tế phường Tứ Liên (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Tứ Liên | |
6 | 01B04 | Trạm y tế phường Quảng An (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Quảng An | |
7 | 01B05 | Trạm y tế phường Xuân La (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Xuân La | |
8 | 01B06 | Trạm y tế phường Yên Phụ (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Yên Phụ | |
9 | 01B07 | Trạm y tế phường Bưởi (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Bưởi | |
10 | 01B08 | Trạm y tế phường Thuỵ Khuê (Trung tâm y tế quận Tây Hồ) | Phường Thuỵ Khuê | |
X | QUẬN HÀ ĐÔNG | |||
1 | 01832 | Phòng khám đa khoaKV Trung Tâm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | 57 Tô Hiệu | |
2 | 01079 | Phòng khám đa khoaKV Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Phường Phú Lương | |
3 | 01H09 | Trạm y tế xã Yên Nghĩa (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Xã Yên Nghĩa | |
4 | 01H11 | Trạm y tế xã Phú Lãm (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Xã Phú Lãm | |
5 | 01H12 | Trạm y tế xã Phú Lương (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Xã Phú Lương | |
6 | 01H13 | Trạm y tế xã Dương Nội (Trung tâm y tế quận Hà Đông) | Xã Dương Nội | |
XI | QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||
1 | 01091 | Phòng khám đa khoa Cầu Diễn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Cầu Diễn | |
2 | 01G13 | Trạm y tế phường Tây Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Tây Mỗ | |
3 | 01G14 | Trạm y tế phường Mễ Trì (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Mễ Trì | |
4 | 01G15 | Trạm y tế phường Đại Mỗ (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Đại Mỗ | |
5 | 01231 | Trạm y tế phường Phương Canh | Phường Phương Canh | |
6 | 01232 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 2 | Phường Mỹ Đình 2 | |
7 | 01G12 | Trạm y tế phường Mỹ Đình 1 (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình | |
8 | 01G16 | Trạm y tế phường Trung Văn (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phường Trung Văn | |
9 | 01G11 | Trạm y tế phường Xuân Phương (Trung tâm y tế quận Nam Từ Liêm) | Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương | |
XII | QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||
1 | 01251 | Phòng khám đa khoa Trường Đại học Y Tế công cộng | 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm | |
2 | 01083 | Phòng khám đa khoa khu vực Chèm (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | |
3 | 01G02 | Trạm y tế phường Thượng Cát (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thượng Cát | |
4 | 01G03 | Trạm y tế phường Liên Mạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Liên Mạc | |
5 | 01G04 | Trạm y tế phường Đông Ngạc (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Đông Ngạc | |
6 | 01G05 | Trạm y tế phường Thụy Phương (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Thụy Phương | |
7 | 01G06 | Trạm y tế phường Tây Tựu (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Tây Tựu | |
8 | 01G07 | Trạm y tế phường Xuân Đỉnh (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Xuân Đỉnh | |
9 | 01G08 | Trạm y tế phường Minh Khai (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Minh Khai | |
10 | “01G09 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 1 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Cổ Nhuế 1 | |
11 | “01G10 | Trạm y tế phường Phú Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Phú Diễn | |
12 | 01230 | Trạm y tế phường Phúc Diễn (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | phường Phúc Diễn | |
13 | 01229 | Trạm y tế phường Cổ Nhuế 2 (Trung tâm y tế quận Bắc Từ Liêm) | Phường Cổ Nhuế 2 | |
XIII | THỊ XÃ SƠN TÂY | |||
1 | 01242 | Phòng khám đa khoa Lê Lợi (Trung tâm y tế Thị xã Sơn Tây) | Số 1 Lê Lợi | |
2 | 01H56 | Trạm y tế phường Xuân Khanh (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Phường Xuân Khanh | |
3 | 01H57 | Trạm y tế xã Đường Lâm (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Đường Lâm | |
4 | 01H58 | Trạm y tế xã Viên Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Viên Sơn | |
5 | 01H59 | Trạm y tế xã Xuân Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Xuân Sơn | |
6 | 01H61 | Trạm y tế xã Thanh Mỹ (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Thanh Mỹ | |
7 | 01H63 | Trạm y tế xã Kim Sơn (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Kim Sơn | |
8 | 01H64 | Trạm y tế xã Sơn Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Sơn Đông | |
9 | 01H65 | Trạm y tế xã Cổ Đông (Trung tâm y tế TX Sơn Tây) | Xã Cổ Đông | |
XIV | HUYỆN ĐÔNG ANH | |||
1 | 01084 | Phòng khám đa khoa Miền Đông (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | |
2 | 01085 | Phòng khám đa khoa Khu Vực I (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | |
3 | 01F01 | Trạm y tế thị trấn Đông Anh (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Thị trấn Đông Anh | |
4 | 01F02 | Trạm y tế xã Xuân Nộn (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Xuân Nộn | |
5 | 01F03 | Trạm y tế xã Thụy Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Thụy Lâm | |
6 | 01F04 | Trạm y tế xã Bắc Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Bắc Hồng | |
7 | 01F05 | Trạm y tế xã Nguyên Khê (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Nguyên Khê | |
8 | 01F06 | Trạm y tế xã Nam Hồng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Nam Hồng | |
9 | 01F07 | Trạm y tế xã Tiên Dương (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Tiên Dương | |
10 | 01F08 | Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vân Hà | |
11 | 01F09 | Trạm y tế xã Uy Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Uy Nỗ | |
12 | 01F10 | Trạm y tế xã Vân Nội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vân Nội | |
13 | 01F11 | Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Liên Hà | |
14 | 01F12 | Trạm y tế xã Việt Hùng (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Việt Hùng | |
15 | 01F13 | Trạm y tế xã Kim Nỗ (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Kim Nỗ | |
16 | 01F14 | Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Kim Chung | |
17 | 01F15 | Trạm y tế xã Dục Tú (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Dục Tú | |
18 | 01F16 | Trạm y tế xã Đại Mạch (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Đại Mạch | |
19 | 01F17 | Trạm y tế xã Vĩnh Ngọc (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Vĩnh Ngọc | |
20 | 01F18 | Trạm y tế xã Cổ Loa (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Cổ Loa | |
21 | 01F19 | Trạm y tế xã Hải Bối (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Hải Bối | |
22 | 01F20 | Trạm y tế xã Xuân Canh (Trung tâm y tế huyệnĐông Anh) | Xã Xuân Canh | |
23 | 01F21 | Trạm y tế xã Võng La (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Võng La | |
24 | 01F22 | Trạm y tế xã Tầm Xá (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Tàm Xá | |
25 | 01F23 | Trạm y tế xã Mai Lâm (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Mai Lâm | |
26 | 01F24 | Trạm y tế xã Đông Hội (Trung tâm y tế huyện Đông Anh) | Xã Đông Hội | |
XV | HUYỆN SÓC SƠN | |||
1 | 01033 | Phòng khám đa khoa Trung Giã (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | |
2 | 01034 | Phòng khám đa khoa Kim Anh (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | |
3 | 01107 | Phòng khám đa khoa Minh Phú (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | |
4 | 01171 | Phòng khám đa khoa Xuân Giang (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | |
5 | 01256 | Phòng khám đa khoa Hồng Kỳ (Trung tâm y tế huyện Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | |
6 | 01E51 | Trạm y tế thị trấn Sóc Sơn (Trung tâm y tế H.Sóc Sơn) | Thị trấn Sóc Sơn | |
7 | 01E52 | Trạm y tế xã Bắc Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Sơn | |
8 | 01E53 | Trạm y tế xã Minh Trí (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Minh Trí | |
9 | 01E54 | Trạm y tế xã Hồng Kỳ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Hồng Kỳ | |
10 | 01E55 | Trạm y tế xã Nam Sơn (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Nam Sơn | |
11 | 01E56 | Trạm y tế xã Trung Giã (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Trung Giã | |
12 | 01E57 | Trạm y tế xã Tân Hưng (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Hưng | |
13 | 01E58 | Trạm y tế xã Minh Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Minh Phú | |
14 | 01E59 | Trạm y tế xã Phù Linh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phù Linh | |
15 | 01E60 | Trạm y tế xã Bắc Phú (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Bắc Phú | |
16 | 01E61 | Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Minh | |
17 | 01E62 | Trạm y tế xã Quang Tiến (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Quang Tiến | |
18 | 01E63 | Trạm y tế xã Hiền Ninh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Hiền Ninh | |
19 | 01E64 | Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tân Dân | |
20 | 01E65 | Trạm y tế xã Tiên Dược (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Tiên Dược | |
21 | 01E66 | Trạm y tế xã Việt Long (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Việt Long | |
22 | 01E67 | Trạm y tế xã Xuân Giang (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Giang | |
23 | 01E68 | Trạm y tế xã Mai Đình (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Mai Đình | |
24 | 01E69 | Trạm y tế xã Đức Hòa (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Đức Hòa | |
25 | 01E70 | Trạm y tế xã Thanh Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Thanh Xuân | |
26 | 01E71 | Trạm y tế xã Đông Xuân (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Đông Xuân | |
27 | 01E72 | Trạm y tế xã Kim Lũ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Kim Lũ | |
28 | 01E73 | Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phú Cường | |
29 | 01E74 | Trạm y tế xã Phú Minh (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phú Minh | |
30 | 01E75 | Trạm y tế xã Phù Lỗ (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Phù Lỗ | |
31 | 01E76 | Trạm y tế xã Xuân Thu (Trung tâm y tế h. Sóc Sơn) | Xã Xuân Thu | |
XVI | HUYỆN THANH TRÌ | |||
1 | 01012 | Phòng khám đa khoaKV Đông Mỹ (Trung tâm y tế huyện Thanh Trì) | Thôn 1B, xã Đông Mỹ | |
2 | 01G51 | Trạm y tế thị trấn Văn Điển (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) | Thị trấn Văn Điển | |
3 | 01G52 | Trạm y tế xã Tân Triều (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tân Triều | |
4 | 01G53 | Trạm y tế xã Thanh Liệt (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Thanh Liệt | |
5 | 01G54 | Trạm y tế xã Tả Thanh Oai (Trung tâm y tế H.Thanh Trì) | Xã Tả Thanh Oai | |
6 | 01G55 | Trạm y tế xã Hữu Hoà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Hữu Hoà | |
7 | 01G56 | Trạm y tế xã Tam Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tam Hiệp | |
8 | 01G57 | Trạm y tế xã Tứ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Tứ Hiệp | |
9 | 01G58 | Trạm y tế xã Yên Mỹ (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Yên Mỹ | |
10 | 01G59 | Trạm y tế xã Vĩnh Quỳnh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Vĩnh Quỳnh | |
11 | 01G60 | Trạm y tế xã Ngũ Hiệp (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Ngũ Hiệp | |
12 | 01G61 | Trạm y tế xã Duyên Hà (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Duyên Hà | |
13 | 01G62 | Trạm y tế xã Ngọc Hồi (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Ngọc Hồi | |
14 | 01G63 | Trạm y tế xã Vạn Phúc (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Vạn Phúc | |
15 | 01G64 | Trạm y tế xã Đại áng (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Đại áng | |
16 | 01G65 | Trạm y tế xã Liên Ninh (Trung tâm y tế Huyện Thanh Trì) | Xã Liên Ninh | |
XVII | HUYỆN GIA LÂM | |||
1 | 01160 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm | Thị trấn Trâu Quỳ | |
2 | 01026 | Phòng khám đa khoa Yên Viên (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên | |
3 | 01027 | Phòng khám đa khoa Trâu Quỳ (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | 1 Ngô Xuân Quảng – Trâu Quỳ | |
4 | 01093 | Phòng khám đa khoa Đa Tốn (Trung tâm y tế huyện Gia Lâm) | Thuận Tốn – Đa Tốn | |
XVIII | HUYỆN CHƯƠNG MỸ | |||
1 | 01823 | Bệnh viện đa khoa huyện Chương Mỹ | 120 Hoà Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn | |
2 | 01100 | Phòng khám đa khoaKV Xuân Mai (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) | Thị trấn Xuân Mai | |
3 | 01135 | Phòng khám đa khoaKV Lương Mỹ (Trung tâm y tế huyện Chương Mỹ) | Hoàng Văn Thụ | |
4 | 01L01 | Trạm y tế thị trấn Chúc Sơn (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Thị trấn Chúc Sơn | |
5 | 01L02 | Trạm y tế thị trấn Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai | |
6 | 01L03 | Trạm y tế xã Phụng Châu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phụng Châu | |
7 | 01L04 | Trạm y tế xã Tiên Phương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tiên Phương | |
8 | 01L05 | Trạm y tế xã Đông Sơn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đông Sơn | |
9 | 01L06 | Trạm y tế xã Đông Phương Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đông Phương Yên | |
10 | 01L07 | Trạm y tế xã Phú Nghĩa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nghĩa | |
11 | 01L08 | Trạm y tế xã Trường Yên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trường Yên | |
12 | 01L09 | Trạm y tế xã Ngọc Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Ngọc Hòa | |
13 | 01L10 | Trạm y tế xã Thủy Xuân Tiên (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thủy Xuân Tiên | |
14 | 01L11 | Trạm y tế xã Thanh Bình (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thanh Bình | |
15 | 01L12 | Trạm y tế xã Trung Hòa (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trung Hòa | |
16 | 01L13 | Trạm y tế xã Đại Yên (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Xã Đại Yên | |
17 | 01L14 | Trạm y tế xã Thụy Hương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thụy Hương | |
18 | 01L15 | Trạm y tế xã Tốt Động (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tốt Động | |
19 | 01L16 | Trạm y tế xã Lam Điền (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Lam Điền | |
20 | 01L17 | Trạm y tế xã Tân Tiến (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Tân Tiến | |
21 | 01L18 | Trạm y tế xã Nam Phương Tiến (Trung tâm y tế Chương Mỹ) | Xã Nam Phương Tiến | |
22 | 01L19 | Trạm y tế xã Hợp Đồng (Trung tâm y tế h.Chương Mỹ) | Xã Hợp Đồng | |
23 | 01L20 | Trạm y tế xã Hoàng Văn Thụ (Trung tâm y tế h Chương Mỹ) | Xã Hoàng Văn Thụ | |
24 | 01L21 | Trạm y tế xã Hoàng Diệu (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hoàng Diệu | |
25 | 01L22 | Trạm y tế xã Hữu Văn (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hữu Văn | |
26 | 01L23 | Trạm y tế xã Quảng Bị (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Quảng Bị | |
27 | 01L24 | Trạm y tế xã Mỹ Lương (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Mỹ Lương | |
28 | 01L25 | Trạm y tế xã Thượng Vực (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Thượng Vực | |
29 | 01L26 | Trạm y tế xã Hồng Phong (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hồng Phong | |
30 | 01L27 | Trạm y tế xã Đồng Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Phú | |
31 | 01L28 | Trạm y tế xã Trần Phú (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Trần Phú | |
32 | 01L29 | Trạm y tế xã Văn Võ (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Văn Võ | |
33 | 01L30 | Trạm y tế xã Đồng Lạc (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Đồng Lạc | |
34 | 01L31 | Trạm y tế xã Hòa Chính (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Hòa Chính | |
35 | 01L32 | Trạm y tế xã Phú Nam An (Trung tâm y tế h. Chương Mỹ) | Xã Phú Nam An | |
XIX | HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||
1 | 01830 | Bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín | Thị trấn Thường Tín | |
2 | 01017 | Phòng khám đa khoa khu vực Tô Hiệu (Trung tâm y tế huyện Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | |
3 | 01M01 | Trạm y tế thị trấn Thường Tín (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Thị trấn Thường Tín | |
4 | 01M02 | Trạm y tế xã Ninh Sở (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Ninh Sở | |
5 | 01M03 | Trạm y tế xã Nhị Khê (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Nhị Khê | |
6 | 01M04 | Trạm y tế xã Duyên Thái (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Duyên Thái | |
7 | 01M05 | Trạm y tế xã Khánh Hà (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Khánh Hà | |
8 | 01M06 | Trạm y tế xã Hòa Bình (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hòa Bình | |
9 | 01M07 | Trạm y tế xã Văn Bình (Trung tâm y tế h.Thường Tín) | Xã Văn Bình | |
10 | 01M08 | Trạm y tế xã Hiền Giang (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hiền Giang | |
11 | 01M09 | Trạm y tế xã Hồng Vân (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hồng Vân | |
12 | 01M10 | Trạm y tế xã Vân Tảo (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Vân Tảo | |
13 | 01M11 | Trạm y tế xã Liên Phương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Liên Phương | |
14 | 01M12 | Trạm y tế xã Văn Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Văn Phú | |
15 | 01M13 | Trạm y tế xã Tự Nhiên (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tự Nhiên | |
16 | 01M14 | Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tiền Phong | |
17 | 01M15 | Trạm y tế xã Hà Hồi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Hà Hồi | |
18 | 01M16 | Trạm y tế xã Thư Phú (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thư Phú | |
19 | 01M17 | Trạm y tế xã Nguyễn Trãi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Nguyễn Trãi | |
20 | 01M18 | Trạm y tế xã Quất Động (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Quất Động | |
21 | 01M19 | Trạm y tế xã Chương Dương (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Chương Dương | |
22 | 01M20 | Trạm y tế xã Tân Minh (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tân Minh | |
23 | 01M21 | Trạm y tế xã Lê Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Lê Lợi | |
24 | 01M22 | Trạm y tế xã Thắng Lợi (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thắng Lợi | |
25 | 01M23 | Trạm y tế xã Dũng Tiến (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Dũng Tiến | |
26 | 01M24 | Trạm y tế xã Thống Nhất (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Thống Nhất | |
27 | 01M25 | Trạm y tế xã Nghiêm Xuyên (Trung tâm y tế Thường Tín) | Xã Nghiêm Xuyên | |
28 | 01M26 | Trạm y tế xã Tô Hiệu (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Tô Hiệu | |
29 | 01M27 | Trạm y tế xã Văn Tự (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Văn Tự | |
30 | 01M28 | Trạm y tế xã Vạn Điểm (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Vạn Điểm | |
31 | 01M29 | Trạm y tế xã Minh Cường (Trung tâm y tế h. Thường Tín) | Xã Minh Cường | |
XX | HUYỆN MÊ LINH | |||
1 | 01099 | Bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh | Xã Đại Thịnh | |
2 | 01195 | Phòng khám đa khoa Đại Thịnh | Xã Đại Thịnh | |
3 | 01088 | Phòng khám đa khoa Thạch Đà (Trung tâm y tế huyện Mê Linh) | Xã Thạch Đà | |
4 | 01P02 | Trạm y tế xã Kim Hoa (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Kim Hoa | |
5 | 01P04 | Trạm y tế xã Tiến Thắng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiến Thắng | |
6 | 01P05 | Trạm y tế xã Tự Lập (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tự Lập | |
7 | 01P06 | Trạm y tế thị trấn Quang Minh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Thị trấn Quang Minh | |
8 | 01P07 | Trạm y tế xã Thanh Lâm (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Thanh Lâm | |
9 | 01P09 | Trạm y tế xã Liên Mạc (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Liên Mạc | |
10 | 01P08 | Trạm y tế xã Tam Đồng (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tam Đồng | |
11 | 01P10 | Trạm y tế xã Vạn Yên (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Vạn Yên | |
12 | 01P11 | Trạm y tế xã Chu Phan (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Chu Phan | |
13 | 01P12 | Trạm y tế xã Tiến Thịnh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiến Thịnh | |
14 | 01P13 | Trạm y tế xã Mê Linh (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Mê Linh | |
15 | 01P14 | Trạm y tế xã Văn Khê (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Văn Khê | |
16 | 01P15 | Trạm y tế xã Hoàng Kim (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Hoàng Kim | |
17 | 01P16 | Trạm y tế xã Tiền Phong (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tiền Phong | |
18 | 01P17 | Trạm y tế xã Tráng Việt (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Xã Tráng Việt | |
19 | 01P18 | Trạm y tế thị trấn Chi Đông (Trung tâm y tế h. Mê Linh) | Thị trấn Chi Đông | |
XXI | HUYỆN ỨNG HOÀ | |||
1 | 01155 | Phòng khám đa khoaKV Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân, ứng Hoà | |
2 | 01156 | Phòng khám đa khoaKV Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng, ứng Hoà | |
3 | 01N01 | Trạm y tế thị trấn Vân Đình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Thị trấn Vân Đình | |
4 | 01N02 | Trạm y tế xã Viên An (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Viên An | |
5 | 01N03 | Trạm y tế xã Viên Nội (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Viên Nội | |
6 | 01N04 | Trạm y tế xã Hoa Sơn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hoa Sơn | |
7 | 01N05 | Trạm y tế xã Quảng Phú Cầu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Quảng Phú Cầu | |
8 | 01N06 | Trạm y tế xã Trường Thịnh (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trường Thịnh | |
9 | 01N07 | Trạm y tế xã Cao Thành (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Cao Thành | |
10 | 01N08 | Trạm y tế xã Liên Bạt (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Liên Bạt | |
11 | 01N09 | Trạm y tế xã Sơn Công (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Sơn Công | |
12 | 01N10 | Trạm y tế xã Đồng Tiến (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tiến | |
13 | 01N11 | Trạm y tế xã Phương Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Phương Tú | |
14 | 01N12 | Trạm y tế xã Trung Tú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trung Tú | |
15 | 01N13 | Trạm y tế xã Đồng Tân (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đồng Tân | |
16 | 01N14 | Trạm y tế xã Tảo Dương Văn (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Tảo Dương Văn | |
17 | 01N15 | Trạm y tế xã Vạn Thái (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Vạn Thái | |
18 | 01N16 | Trạm y tế xã Minh Đức (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Minh Đức | |
19 | 01N17 | Trạm y tế xã Hòa Lâm (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Lâm | |
20 | 01N18 | Trạm y tế xã Hòa Xá (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Xá | |
21 | 01N19 | Trạm y tế xã Trầm Lộng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Trầm Lộng | |
22 | 01N20 | Trạm y tế xã Kim Đường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Kim Đường | |
23 | 01N21 | Trạm y tế xã Hòa Nam (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Nam | |
24 | 01N22 | Trạm y tế xã Hòa Phú (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hòa Phú | |
25 | 01N23 | Trạm y tế xã Đội Bình (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đội Bình | |
26 | 01N24 | Trạm y tế xã Đại Hùng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đại Hùng | |
27 | 01N25 | Trạm y tế xã Đông Lỗ (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đông Lỗ | |
28 | 01N26 | Trạm y tế xã Phù Lưu (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Phù Lưu | |
29 | 01N27 | Trạm y tế xã Đại Cường (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Đại Cường | |
30 | 01N28 | Trạm y tế xã Lưu Hoàng (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Lưu Hoàng | |
31 | 01N29 | Trạm y tế xã Hồng Quang (Trung tâm y tế h. Ứng Hòa) | Xã Hồng Quang | |
XXII | HUYỆN MỸ ĐỨC | |||
1 | 01825 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức | Thị trấn Đại Nghĩa | |
2 | 01169 | Phòng khám đa khoaKV An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
3 | 01172 | Phòng khám đa khoaKV Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
4 | 01N51 | Trạm y tế thị trấn Đại Nghĩa (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Thị trấn Đại Nghĩa | |
5 | 01N52 | Trạm y tế xã Đồng Tâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đồng Tâm | |
6 | 01N53 | Trạm y tế xã Thượng Lâm (Trung tâm y tế h.
Xem thêm: Vietcombank Smart Otp Là Gì Và Cách Đăng Ký Sử Dụng, Vietcombank Smart Otp Trên App Store Xem thêm: Viết Về 1 Kỉ Niệm Đáng Nhớ Bằng Tiếng Anh Về Một Trải Nghiệm Đáng Nhớ Nhất Mỹ Đức) |
Xã Thượng Lâm | |
7 | 01N54 | Trạm y tế xã Tuy Lai (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Tuy Lai | |
8 | 01N55 | Trạm y tế xã Phúc Lâm (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phúc Lâm | |
9 | 01N56 | Trạm y tế xã Mỹ Thành (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Mỹ Thành | |
10 | 01N57 | Trạm y tế xã Bột Xuyên (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Bột Xuyên | |
11 | 01N58 | Trạm y tế xã An Mỹ (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Mỹ | |
12 | 01N59 | Trạm y tế xã Hồng Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hồng Sơn | |
13 | 01N60 | Trạm y tế xã Lê Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Lê Thanh | |
14 | 01N61 | Trạm y tế xã Xuy Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Xuy Xá | |
15 | 01N62 | Trạm y tế xã Phùng Xá (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phùng Xá | |
16 | 01N63 | Trạm y tế xã Phù Lưu Tế (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Phù Lưu Tế | |
17 | 01N64 | Trạm y tế xã Đại Hưng (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đại Hưng | |
18 | 01N65 | Trạm y tế xã Vạn Kim (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Vạn Kim | |
19 | 01N66 | Trạm y tế xã Đốc Tín (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Đốc Tín | |
20 | 01N67 | Trạm y tế xã Hương Sơn (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hương Sơn | |
21 | 01N68 | Trạm y tế xã Hùng Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hùng Tiến | |
22 | 01N69 | Trạm y tế xã An Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Tiến | |
23 | 01N70 | Trạm y tế xã Hợp Tiến (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Tiến | |
24 | 01N71 | Trạm y tế xã Hợp Thanh (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã Hợp Thanh | |
25 | 01N72 | Trạm y tế xã An Phú (Trung tâm y tế h. Mỹ Đức) | Xã An Phú | |
XXIII | HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||
1 | 01824 | Bệnh viện đa khoa huyện Hoài Đức | Thị trấn Trôi | |
2 | 01199 | Phòng khám đa khoaKV Ngãi Cầu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
3 | 01J51 | Trạm y tế thị trấn Trạm Trôi (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Thị trấn Trạm Trôi | |
4 | 01J52 | Trạm y tế xã Đức Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đức Thượng | |
5 | 01J53 | Trạm y tế xã Minh Khai (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Minh Khai | |
6 | 01J54 | Trạm y tế xã Dương Liễu (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Dương Liễu | |
7 | 01J55 | Trạm y tế xã Di Trạch (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Di Trạch | |
8 | 01J56 | Trạm y tế xã Đức Giang (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đức Giang | |
9 | 01J57 | Trạm y tế xã Cát Quế (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Cát Quế | |
10 | 01J58 | Trạm y tế xã Kim Chung (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Kim Chung | |
11 | 01J59 | Trạm y tế xã Yên Sở (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Yên Sở | |
12 | 01J60 | Trạm y tế xã Sơn Đồng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Sơn Đồng | |
13 | 01J61 | Trạm y tế xã Vân Canh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Vân Canh | |
14 | 01J62 | Trạm y tế xã Đắc Sở Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đắc Sở | |
15 | 01J63 | Trạm y tế xã Lại Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Lại Yên | |
16 | 01J64 | Trạm y tế xã Tiền Yên (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Tiền Yên | |
17 | 01J65 | Trạm y tế xã Song Phương (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Song Phương | |
18 | 01J66 | Trạm y tế xã An Khánh (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Khánh | |
19 | 01J67 | Trạm y tế xã An Thượng (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã An Thượng | |
20 | 01J68 | Trạm y tế xã Vân Côn (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Vân Côn | |
21 | 01J69 | Trạm y tế xã La Phù (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã La Phù | |
22 | 01J70 | Trạm y tế xã Đông La (Trung tâm y tế h. Hoài Đức) | Xã Đông La | |
XXIV | HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||
1 | 01820 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Thị trấn Phùng | |
2 | 01839 | Phòng khám đa khoa KV Liên Hồng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Liên Hồng | |
3 | 01J01 | Trạm y tế thị trấn Phùng (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Thị trấn Phùng | |
4 | 01J02 | Trạm y tế xã Trung Châu (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Trung Châu | |
5 | 01J03 | Trạm y tế xã Thọ An (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thọ An | |
6 | 01J04 | Trạm y tế xã Thọ Xuân (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thọ Xuân | |
7 | 01J05 | Trạm y tế xã Hồng Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Hồng Hà | |
8 | 01J07 | Trạm y tế xã Liên Hà (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Liên Hà | |
9 | 01J08 | Trạm y tế xã Hạ Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Hạ Mỗ | |
10 | 01J09 | Trạm y tế xã Liên Trung (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Liên Trung | |
11 | 01J10 | Trạm y tế xã Phương Đình (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Phương Đình | |
12 | 01J11 | Trạm y tế xã Thượng Mỗ (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Thượng Mỗ | |
13 | 01J12 | Trạm y tế xã Tân Hội (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Tân Hội | |
14 | 01J13 | Trạm y tế xã Tân Lập (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Tân Lập | |
15 | 01J14 | Trạm y tế xã Đan Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) | Xã Đan Phượng | |
16 | 01J15 | Trạm y tế xã Đồng Tháp (Trung tâm y tế h. Đan Phượng) | Xã Đồng Tháp | |
17 | 01J16 | Trạm y tế xã Song Phượng (Trung tâm y tế Đan Phượng) | Xã Song Phượng | |
XXV | HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||
1 | 01821 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên | |
2 | 01200 | Phòng khám đa khoa KV Tri Thuỷ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Tri Thuỷ | |
3 | 01M51 | Trạm y tế thị trấn Phú Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Minh | |
4 | 01M52 | Trạm y tế thị trấn Phú Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Thị trấn Phú Xuyên | |
5 | 01M53 | Trạm y tế xã Hồng Minh (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Minh | |
6 | 01M54 | Trạm y tế xã Phượng Dực (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phượng Dực | |
7 | 01M55 | Trạm y tế xã Văn Nhân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Văn Nhân | |
8 | 01M56 | Trạm y tế xã Thụy Phú (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Thụy Phú | |
9 | 01M57 | Trạm y tế xã Tri Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Tri Trung | |
10 | 01M58 | Trạm y tế xã Đại Thắng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Đại Thắng | |
11 | 01M59 | Trạm y tế xã Phú Túc (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phú Túc | |
12 | 01M60 | Trạm y tế xã Văn Hoàng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Văn Hoàng | |
13 | 01M61 | Trạm y tế xã Hồng Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hồng Thái | |
14 | 01M62 | Trạm y tế xã Hoàng Long (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Hoàng Long | |
15 | 01M63 | Trạm y tế xã Quang Trung (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Quang Trung | |
16 | 01M64 | Trạm y tế xã Nam Phong (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Nam Phong | |
17 | 01M65 | Trạm y tế xã Nam Triều (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Nam Triều | |
18 | 01M66 | Trạm y tế xã Tân Dân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Tân Dân | |
19 | 01M67 | Trạm y tế xã Sơn Hà (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Sơn Hà | |
20 | 01M68 | Trạm y tế xã Chuyên Mỹ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Chuyên Mỹ | |
21 | 01M69 | Trạm y tế xã Khai Thái (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Khai Thái | |
22 | 01M70 | Trạm y tế xã Phúc Tiến (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phúc Tiến | |
23 | 01M71 | Trạm y tế xã Vân Từ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Vân Từ | |
24 | 01M73 | Trạm y tế xã Đại Xuyên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Đại Xuyên | |
25 | 01M74 | Trạm y tế xã Phú Yên (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Phú Yên | |
26 | 01M75 | Trạm y tế xã Bạch Hạ (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Bạch Hạ | |
27 | 01M76 | Trạm y tế xã Quang Lãng (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Quang Lãng | |
28 | 01M77 | Trạm y tế xã Châu Can (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Châu Can | |
29 | 01M78 | Trạm y tế xã Minh Tân (Trung tâm y tế h. Phú Xuyên) | Xã Minh Tân | |
XXVI | HUYỆN BA VÌ | |||
1 | 01822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ba Vì | Xã Đồng Thái | |
2 | 01209 | Phòng khám đa khoaKV Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
3 | 01210 | Phòng khám đa khoaKV Bất Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
4 | 01211 | Phòng khám đa khoaKV Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
5 | 01I01 | Trạm y tế thị trấn Tây Đằng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Thị trấn Tây Đằng | |
6 | 01I03 | Trạm y tế xã Phú Cường (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Cường | |
7 | 01I04 | Trạm y tế xã Cổ Đô (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cổ Đô | |
8 | 01I05 | Trạm y tế xã Tản Hồng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Hồng | |
9 | 01I06 | Trạm y tế xã Vạn Thắng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vạn Thắng | |
10 | 01I07 | Trạm y tế xã Châu Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Châu Sơn | |
11 | 01I08 | Trạm y tế xã Phong Vân (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phong Vân | |
12 | 01I09 | Trạm y tế xã Phú Đông (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Đông | |
13 | 01I10 | Trạm y tế xã Phú Phương (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Phương | |
14 | 01I11 | Trạm y tế xã Phú Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Châu | |
15 | 01I12 | Trạm y tế xã Thái Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thái Hòa | |
16 | 01I13 | Trạm y tế xã Đồng Thái (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Đồng Thái | |
17 | 01I14 | Trạm y tế xã Phú Sơn (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Phú Sơn | |
18 | 01I15 | Trạm y tế xã Minh Châu (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Châu | |
19 | 01I16 | Trạm y tế xã Vật Lại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vật Lại | |
20 | 01I17 | Trạm y tế xã Chu Minh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Chu Minh | |
21 | 01I18 | Trạm y tế xã Tòng Bạt (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tòng Bạt | |
22 | 01I19 | Trạm y tế xã Cẩm Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cẩm Lĩnh | |
23 | 01I20 | Trạm y tế xã Sơn Đà (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Sơn Đà | |
24 | 01I21 | Trạm y tế xã Đông Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Đông Quang | |
25 | 01I22 | Trạm y tế xã Tiên Phong (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tiên Phong | |
26 | 01I23 | Trạm y tế xã Thụy An (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thụy An | |
27 | 01I24 | Trạm y tế xã Cam Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Cam Thượng | |
28 | 01I25 | Trạm y tế xã Thuần Mỹ (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Thuần Mỹ | |
29 | 01I26 | Trạm y tế xã Tản Lĩnh (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Tản Lĩnh | |
30 | 01I27 | Trạm y tế xã Ba Trại (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Ba Trại | |
31 | 01I28 | Trạm y tế xã Minh Quang (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Minh Quang | |
32 | 01I29 | Trạm y tế xã Ba Vì (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Ba Vì | |
33 | 01I30 | Trạm y tế xã Vân Hòa (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Vân Hòa | |
34 | 01I31 | Trạm y tế xã Yên Bài (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Yên Bài | |
35 | 01I32 | Trạm y tế xã Khánh Thượng (Trung tâm y tế h. Ba Vì) | Xã Khánh Thượng | |
XXVII | HUYỆN PHÚC THỌ | |||
1 | 01826 | Bệnh viện đa khoa huyện Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ | |
2 | 01037 | Phòng khám đa khoa Ngọc Tảo (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Ngọc Tảo | |
3 | 01I51 | Trạm y tế thị trấn Phúc Thọ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Thị trấn Phúc Thọ | |
4 | 01I52 | Trạm y tế xã Vân Hà (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Hà | |
5 | 01I53 | Trạm y tế xã Vân Phúc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Phúc | |
6 | 01I54 | Trạm y tế xã Vân Nam (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Vân Nam | |
7 | 01I55 | Trạm y tế xã Xuân Phú (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Xuân Phú | |
8 | 01I56 | Trạm y tế xã Phương Độ (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Phương Độ | |
9 | 01I57 | Trạm y tế xã Sen Chiểu (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Sen Chiểu | |
10 | 01I58 | Trạm y tế xã Cẩm Đình (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Cẩm Đình | |
11 | 01I59 | Trạm y tế xã Võng Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Võng Xuyên | |
12 | 01I60 | Trạm y tế xã Thọ Lộc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Thọ Lộc | |
13 | 01I61 | Trạm y tế xã Long Xuyên (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Long Xuyên | |
14 | 01I62 | Trạm y tế xã Thượng Cốc (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Thượng Cốc | |
15 | 01I63 | Trạm y tế xã Hát Môn (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Hát Môn | |
16 | 01I64 | Trạm y tế xã Tích Giang (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ) | Xã Tích Giang | |
17 | 01I65 | Trạm y tế xã Thanh Đa (Trung tâm y tế h. Phúc Thọ)
|