Căn cứ biên bản số 1958/BB-HĐTS ngày 23 tháng 8 năm 2015 của Hội đồng tuyển sinh Trường về việc xét điểm trúng tuyển Đại học, Cao đẳng hệ chính quy năm 2015, Hội đồng tuyển sinh trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải thông báo điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 vào Trường như sau:
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 năm 2015 – Hệ Đại học chính quy
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi |
Điểm trúng tuyển |
||
Hà Nội |
Vĩnh Yên |
Thái Nguyên |
|||
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
D510104 |
– Toán , Lý, Hóa – Toán , Lý, Anh – Toán, Hóa, Anh
|
|
|
|
CNKT xây dựng cầu đường bộ |
|
19.0 |
15.0 |
15.0 |
|
CNKT xây dựng cầu |
|
16.5 |
|
|
|
CNKT xây dựng đường bộ |
|
17.5 |
|
|
|
CNKT xây dựng cầu đường sắt |
|
16.0 |
|
|
|
CNKT xây dựng cảng – đường thủy |
|
15.5 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật CTXD |
D510102 |
|
|
|
|
CNKT CTXD DD và CN |
|
17.5 |
15.0 |
15.0 |
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
D510205 |
18.5 |
15.0 |
15.0 |
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
D510201 |
|
|
|
|
CNKT cơ khí máy xây dựng |
|
16.0 |
15.0 |
|
|
CNKT Cơ khí máy tàu thủy |
|
15.0 |
|
|
|
CNKT Cơ khí Đầu máy – toa xe |
|
15.0 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
D510203 |
17.25 |
|
|
|
Kế toán |
D340301 |
– Toán , Lý, Hóa – Toán , Lý, Anh – Toán, Hóa, Anh – Toán, Văn, Anh
|
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
|
17.0 |
15.0 |
15.0 |
|
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
|
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp |
|
16.0 |
|
|
|
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
17.0 |
15.0 |
15.0 |
|
Khai thác vận tải |
D840101 |
|
|
|
|
Khai thác vận tải đường sắt |
|
15.0 |
|
|
|
Khai thác vận tải đường bộ |
|
15.0 |
|
|
|
Logistis và Vận tải đa phương thức |
|
15.0 |
|
|
|
Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
|
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
|
16.0 |
|
|
|
Hệ thống thông tin |
D480104 |
|
|
|
|
Hệ thống thông tin |
|
17.0 |
15.0 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
|
|
|
|
Điện tử viễn thông |
|
17.0 |
15.0 |
|
|
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
16.0 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
– Toán, Hóa, Sinh – Toán , Lý, Hóa – Toán , Lý, Anh – Toán, Hóa, Anh |
15.0 |
|
|
Điểm chuẩn trúng tuyển NV1 năm 2015 – Hệ Cao đẳng chính quy
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi |
Điểm trúng tuyển |
||
Hà Nội |
Vĩnh Yên |
Thái Nguyên |
|||
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
C510104 |
– Toán , Lý, Hóa – Toán , Lý, Anh – Toán, Hóa, Anh
|
|||
CNKT xây dựng cầu đường bộ |
12.0 |
12.0 |
12.0 |
||
Công nghệ kỹ thuật CTXD |
C510102 |
||||
CNKT CTXD DD và CN |
12.0 |
||||
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
C510205 |
12.0 |
|||
Kế toán |
C340301 |
– Toán , Lý, Hóa – Toán , Lý, Anh – Toán, Hóa, Anh – Toán, Văn, Anh
|
|||
Kế toán doanh nghiệp |
12.0 |
||||
Kinh tế xây dựng |
C580301 |
12.0 |
|||
Công nghệ thông tin |
C480104 |
12.0 |
|||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
||||
Điện tử viễn thông |
12.0 |
Lưu ý: Điểm trúng tuyển trên áp dụng cho HSPT – KV3, các đối tượng khác được xét chênh lệch ưu tiên về khu vực 0.5 điểm, về đối tượng 1.0 điểm.