Danh sách 145 bưu cục, điểm gửi hàng Vietnam Post tại Hà Nội, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại:
1 |
Huyện Ba Vì |
BC Ba Vì |
433863037 |
đang cập nhật |
2 |
Huyện Chương Mỹ |
BC Chương Mỹ |
433866101 |
đang cập nhật |
3 |
Huyện Chương Mỹ |
BC Chương Mỹ |
433866101 |
đang cập nhật |
4 |
Huyện Đan Phượng |
BC Đan Phượng |
433886448 |
đang cập nhật |
5 |
Huyện Đông Anh |
BC CN Thăng Long 2 |
Chi nhánh Thăng Long |
|
6 |
Huyện Đông Anh |
Bưu cục cấp 2 Đông Anh |
438832232 |
Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
7 |
Huyện Gia Lâm |
BC Gia Lâm |
462616486 |
98 Ngô Xuân Quảng- TT Trâu Quỳ – Gia Lâm -TP Hà Nội |
8 |
Huyện Gia Lâm |
BC KHL Gia Lâm |
462616486 |
98 Ngô Xuân Quảng- TT Trâu Quỳ – Gia Lâm -TP Hà Nội |
9 |
Huyện Hoài Đức |
BC An Thọ |
Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
|
10 |
Huyện Hoài Đức |
BC Hoài Đức |
463260038 |
Km 17 QL 32 Cao Trung, Đức Giang, Hoài Đức, TP Hà Nội |
11 |
Huyện Hoài Đức |
BC Ngãi Cầu |
2433656339 |
thôn Ngãi Cầu |
12 |
Huyện Mê Linh |
BC Mê Linh |
438165777 |
đang cập nhật |
13 |
Huyện Mỹ Đức |
BC Mỹ Đức |
433847101 |
đang cập nhật |
14 |
Huyện Phú Xuyên |
BC Phú Xuyên |
433857416 |
đang cập nhật |
15 |
Huyện Phúc Thọ |
BC Phúc Thọ |
433642002 |
đang cập nhật |
16 |
Huyện Quốc Oai |
BC Quốc Oai |
433843979 |
đang cập nhật |
17 |
Huyện Sóc Sơn |
BC Sóc Sơn |
2438840302 |
Thị trấn Sóc Sơn |
18 |
Huyện Thạch Thất |
BC Thạch Thất |
433842219 |
đang cập nhật |
19 |
Huyện Thanh Oai |
BC Bình Đà |
433877002 |
đang cập nhật |
20 |
Huyện Thanh Oai |
BC Thanh Oai |
433873016 |
đang cập nhật |
21 |
Huyện Thanh Trì |
BC Thanh Trì |
436813738 |
đang cập nhật |
22 |
Huyện Thanh Trì |
KHL Thanh Trì |
436813738 |
Số 7, ngõ 405, Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
23 |
Huyện Thường Tín |
BC Thường Tín |
433853101 |
đang cập nhật |
24 |
Huyện Ứng Hòa |
BC Ứng Hòa |
433882191 |
đang cập nhật |
25 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 |
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
|
26 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ |
Số 170, Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình |
|
27 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Cống Vị |
432321228 |
Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
28 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Giảng Võ |
437727207 |
Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình |
29 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3 |
Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình |
|
30 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1 |
437335976 |
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
31 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 KHL Hùng Vương |
439435895 |
Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
32 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học |
438313366 |
Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
33 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Quán Thánh |
439271693 |
Số 8, Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình |
34 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Thanh Niên |
437162518 |
số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình |
35 |
Quận Ba Đình |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc |
Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
|
36 |
Quận Bắc Từ Liêm |
BC Nhổn |
2432242675 |
Số 10 Nhổn |
37 |
Quận Cầu Giấy |
BC Nguyễn Cơ Thạch |
462872258 |
B26X3 KĐT Mỹ Đình , Nam Từ Liêm , Hà Nội |
38 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 2 Cầu Giấy |
437675246 |
Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
39 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy |
Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
|
40 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kinh |
Số 01, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
|
41 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt |
437915779 |
Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
42 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm |
Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy |
|
43 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 KHL Cầu Giấy |
437673142 |
Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
44 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân |
437912820 |
Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
45 |
Quận Cầu Giấy |
Bưu cục cấp 3 Trung Yên |
435625521 |
Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
46 |
Quận Cầu Giấy |
HCC Cầu Giấy |
2432191318 |
8 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
47 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 2 |
Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
|
48 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 2 Đống Đa |
435632774 |
Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
49 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 2 Láng Trung |
438345415 |
Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
50 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 3 |
Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
|
51 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông |
438574260 |
Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
52 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 3 Kim Liên |
435744913 |
Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa |
53 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục cấp 3 Tây Sơn |
Số 305, Phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa |
|
54 |
Quận Đống Đa |
Bưu cục Phát cấp 1 |
Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
|
55 |
Quận Đống Đa |
HCC Đống Đa |
2437324034 |
305 Tây Sơn, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
56 |
Quận Hà Đông |
BC Ba La |
2432232014 |
86, tổ 9 Phú Lãm |
57 |
Quận Hà Đông |
BC Hà Đông 2 |
463260038 |
Hà Đông |
58 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 2 Hà Đông |
433824254 |
Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
59 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông |
432939219 |
Số 4, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đôn |
60 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây |
433828277 |
Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
61 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Lê Lợi |
433828526 |
Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông |
62 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh |
433824615 |
Số 0 số, Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông |
63 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi |
438341116 |
Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông |
64 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Phú Lãm |
433530085 |
Số 0 số, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
65 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ |
433540710 |
Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
66 |
Quận Hà Đông |
Bưu cục cấp 3 Văn Phú |
433829304 |
Số 0, Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông |
67 |
Quận Hai Bà Trưng |
BC Hai Bà Trưng |
462902666 |
Số 10 phố Vọng – Hai Bà Trưng – Hà Nội |
68 |
Quận Hai Bà Trưng |
BC Lò Đúc |
2439448015 |
114, Lò Đúc, Phường Đông Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
69 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 Bách Khoa |
438680003 |
Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng |
70 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ |
438639361 |
Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng |
71 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiền |
438226769 |
Số 18, Phố Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng |
72 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6 |
438228896 |
Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng |
73 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ |
439766083 |
Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng |
74 |
Quận Hai Bà Trưng |
Bưu cục cấp 3 TMĐT Bạch Đằng |
436331473 |
Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng |
75 |
Quận Hai Bà Trưng |
KHL Hoàn Kiếm |
466560888 |
9,B2, Trần Đại Nghĩa, P. Đồng Tâm, Q. Đang xem: Các bưu điện ở hà nội Xem thêm: Word Of Mouth Là Gì – Khái Niệm Word Of Mouth Marketing (Womm) Xem thêm: Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Cho Bà Bầu Vẫn Dùng Được Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ? Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
76 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC cấp 3 |
Đường Phúc Tân, P Phúc Tân, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
77 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC cấp 3 Đồng Xuân |
439290931 |
Số 18 Phố Đồng Xuân, P Đồng Xuân, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội |
78 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC cấp 3 Hàng Cót |
439281188 |
Phố Hàng Vải, P Hàng Bồ, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội |
79 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC cấp 3 Lương Văn Can |
438246161 |
Số 66 Phố Lương Văn Can, P Hàng Trống, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội |
80 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC cấp 3 Quốc Tế |
438254503 |
Số 6 Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
81 |
Quận Hoàn Kiếm |
BC TMĐT Bạch Đằng |
462902666 |
Hoàn kiếm |
82 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm |
439341709 |
Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
83 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền |
438257166 |
số 66, phố Tràng Tiền, P. Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
84 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 |
Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
|
85 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5 |
439844696 |
số 78 Đường Bạch Đằng, P Chương Dương Độ, Q Hoàn Kiếm, Hà Nội |
86 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Cửa Nam |
438255162 |
Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
87 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ – Phát lltb3d.com |
Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
|
88 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội |
439424774 |
Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
89 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch 2 |
439333355 |
Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
90 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 KHL Bờ Hồ |
437475239 |
Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
91 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền |
Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
|
92 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Phát lltb3d.com |
439367746 |
Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
93 |
Quận Hoàn Kiếm |
Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội |
439393286 |
Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
94 |
Quận Hoàn Kiếm |
GD CẤP 1 TRUNG TÂM |
439341709 |
75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
95 |
Quận Hoàn Kiếm |
HCC Hoàn Kiếm |
2439435895 |
75 Đinh Tiên Hoàng – P.Tràng Tiền – Q.Hoàn Kiếm – Hà Nội |
96 |
Quận Hoàng Mai |
BC HCC Hai Bà Trưng |
Dãy nhà A Khu Chung Cư Định Công |
|
97 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 Đức Giang |
438271466 |
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
98 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 KHL TT5 |
Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
|
99 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang |
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
|
100 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 Long Biên |
438770123 |
Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên |
101 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự |
Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
|
102 |
Quận Long Biên |
Bưu cục cấp 3 Sài Đồng |
436740399 |
Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên |
103 |
Quận Long Biên |
Điểm BĐVHX Giang Biên |
438773917 |
Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên |
104 |
Quận Long Biên |
Điểm BĐVHX Phúc Lợi |
438752558 |
Tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên |
105 |
Quận Long Biên |
Điểm BĐVHX Thạch Bàn |
438753736 |
Tổ 6, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên |
106 |
Quận Long Biên |
Điểm BĐVHX Thượng Thanh |
438774232 |
Tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên |
107 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2 |
43833800 |
Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
108 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 |
Đường Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
|
109 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế |
437552810 |
Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
110 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ |
Số 522, Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
|
111 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm |
Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
|
112 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình |
437853333 |
Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
113 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long |
432272098 |
Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
114 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2 |
437870780 |
Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
115 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3 |
Thôn Nhân Mỹ, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
|
116 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Cơ Thạch |
437633838 |
Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
117 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 phát Phạm Hùng |
437857288 |
Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
118 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Tài Chính |
438385954 |
Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
119 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Thăng Long |
437681913 |
Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
120 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB |
Khu phố Lô A2/CN8 cụm công nghiệp vừa và nhỏ, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
|
121 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2 |
Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
|
122 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục cấp 3 Xuân Phương |
Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
|
123 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục Chuyển phát lltb3d.com (EMS) Bưu cục Khai thác Chuyển phát lltb3d.com |
485853250 |
Số số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
124 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục DataPost DP – Hà Nội |
Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
|
125 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục DataPost DP – VP CÔNG TY |
Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
|
126 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục Khai thác Bưu kiện BK – Hà Nội |
437682971 |
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
127 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục Khai thác Bưu phẩm BP – Hà Nội |
437683639 |
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
128 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bưu cục khai thác cấp 1 Hà Nội EMS NT |
Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
|
129 |
Quận Tây Hồ |
BC HCC Tây Hồ |
2432668281 |
642 Lạc Long Quân |
130 |
Quận Tây Hồ |
Bưu cục cấp 3 Khu đô thị Ciputra |
437589058 |
Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
131 |
Quận Tây Hồ |
Bưu cục cấp 3 Yên Phụ |
437152139 |
Số 16A, Phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ |
132 |
Quận Tây Hồ |
Bưu cục cấp 3 Yên Thái |
437591088 |
Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ |
133 |
Quận Tây Hồ |
Hòm thư Công cộng độc lập – UBND quận Tây Hồ |
: Số 675, Phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
|
134 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 2 Thanh Xuân |
438587198 |
Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
135 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Bán Hàng 2 |
435571593 |
Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
136 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 3 Khương Đình |
Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân |
|
137 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 3 Khương Mai |
435651807 |
Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
138 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 3 Phương Liệt |
438649612 |
Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
139 |
Quận Thanh Xuân |
Bưu cục cấp 3 Thanh Xuân Bắc |
438545418 |
Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
140 |
Quận Thanh Xuân |
KHL Thanh Xuân |
2437671111 |
51 Vũ Trọng Phụng Thanh Xuân HN |
141 |
Thị xã Sơn Tây |
BC Sơn Lộc |
433832117 |
Số 3, Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây |
142 |
Thị xã Sơn Tây |
BC Sơn Tây |
433832196 |
Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường Quang Trung, Thị xã Sơn Tây |
143 |
Thị xã Sơn Tây |
BC Xuân Khanh |
433838144 |
Số 0, Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây |
144 |
Thị xã Sơn Tây |
Bưu cục cấp 3 Đồng Mô |
433610002 |
Số 0, Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
145 |
Thị xã Sơn Tây |
Bưu cục cấp 3 Đồng Mô |
433610002 |
Số 0, Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |