Bạn nhận được đề bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Step Up sẽ giới thiệu bố cục chung của bài viết cũng như đem tới cho bạn một số đoạn văn mẫu viết về lễ hội bằng tiếng Anh. Cùng xem nhé!
1. Bố cục bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Một bài viết về lễ hội bằng tiếng Anh nên bao gồm 3 phần chính:
Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về lễ hội
Đó là lễ hội gì?Thời gian/địa điểm/nguồn gốc của lễ hộiCảm nhận chung của bạn về lễ hội đó
Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về lễ hội
Hoạt động trong lễ hộiÝ nghĩa của lễ hộiKỷ niệm đáng nhớ của bạn với lễ hội đóCảm nhận chi tiết về lễ hội, lý do yêu thích lê hội…
Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại bài viết, nêu cảm nhận chung
2. Từ vựng thường dùng để viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào viết, các bạn nên tìm hiểu trước các từ vựng thường dùng để viết về lễ hội bằng tiếng Anh đã nha.
Đang xem: Viết đoạn văn bằng tiếng anh nói về lễ hội
2.1 Tên các lễ hội bằng tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Lunar New Year | Tết Nguyên Đán |
New Year | Tết Dương Lịch |
International Children’s Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam |
May Day | Ngày Quốc Tế lao động |
Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương |
Liberation Day/ Reunification Day | Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. |
National Day | Quốc Khánh |
Dien Bien Phu Victory Day | Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ |
Capital Liberation Day | Ngày giải phóng thủ đô |
Lantern Festival | Tết Nguyên Tiêu |
Buddha’s Birthday | Lễ Phật Đản |
Vu Lan Festival | Lễ Vu Lan |
Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
Kitchen guardians | Ngày ông Táo về trời |
Halloween | Ngày lễ hoá trang |
Lim Festival | Hội Lim |
Giong Festival | Hội Gióng |
Huong Pagoda Festival | Lễ hội Chùa Hương |
Buffalo Fighting | Hội chọi trâu |
Thanksgiving | Lễ Tạ Ơn |
Easter | Lễ Phục Sinh |
Christmas Day | Giáng sinh |
2.2 Từ vựng dùng khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh
Tiếp theo là một số từ vựng thông dụng và cơ bản nhất được dùng khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
to celebrate | chào mừng, ăn mừng |
to pray | cầu nguyện |
to decorate | trang trí |
a festival | lễ hội |
a pagoda | chùa |
a temple | đền |
an occassion | sự kiện, dịp |
a ceremony | lễ kỉ niệm |
a tourist | khách du lịch |
a pilgrim | người hành hương |
annual | hàng năm |
traditional | thuộc về truyền thống |
Dịch nghĩa:
Tết Trung thu là một ngày lễ truyền thống thú vị. Nó được tổ chức không chỉ ở Việt Nam mà còn ở một số khu vực khác của châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Hàng năm, vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, ngày trăng tròn tỏa sáng khi trời tối. Ý nghĩa ban đầu của lễ hội này sự đoàn tụ và sum họp của gia đình. Mọi người sẽ trở về nhà và ăn bánh trung thu cùng nhau. Ngày nay, ở Việt Nam, Tết Trung thu chủ yếu là dịp để các bạn nhỏ vui chơi và tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ nhất trong năm. Các bậc cha mẹ thường mua đèn ông sao cho con cái của họ, cũng có một số sự kiện đặc biệt như rước đèn cho trẻ em vào ngày này. Riêng tôi, trung thu là dịp để tôi nhớ lại tuổi thơ cảm thấy mình trẻ lại.
Xem thêm: Tích Tụ Tư Bản Và Tập Trung Tư Bản Là Gì ? Ý Nào Sau Đây Là Sai?
3.4. Đoạn văn mẫu viết về lễ hội chùa Hương bằng tiếng Anh
Lễ hội chùa Hương cũng rất phù hợp khi bạn viết về lễ hội bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Huong Pagoda, also known as Perfume Pagoda, is located in Huong Son, Ha Noi. Every year, thousands of pilgrims and tourists visit the Huong Pagoda Festival, which is considered the nation’s longest and most elaborate annual festival.Officially occurring from the 15th to the 20th day of the second lunar month, Huong Pagoda Festival does not centre around traditional games, but rather mainly consists of sightseeing trips to pagodas, temples and caves as well as visiting ceremonies to ask favours from Lord Buddha. This place attracts visitors not only with its wonderful landscape, but also with its sense of philosophy embodied inside its splendid caves. A pilgrimage to the Huong Pagoda Festival is not only for religious reasons, but to see the numerous natural shapes and the buildings that are valuable artifacts of the nation.
Xem thêm: Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 Môn Tiếng Anh, Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 (Từ Vựng, Ngữ Pháp)
Dịch nghĩa:
Chùa Hương, hay còn gọi là Perfume Pagoda, tọa lạc tại Hương Sơn, Hà Nội. Hàng năm có hàng nghìn lượt khách hành hương và du khách tới lễ hội chùa Hương, đây được coi là lễ hội hàng năm dài nhất và công phu nhất của quốc gia. Chính thức diễn ra từ ngày 15 đến 20 tháng 2 âm lịch, lễ hội chùa Hương không xoay quanh các trò chơi truyền thống mà chủ yếu là các hoạt động vãn cảnh chùa, đền, hang động cũng như viếng lễ cầu xin sự ban ơn của Đức Phật. Nơi đây thu hút du khách không chỉ với cảnh quan tuyệt vời mà còn bởi ý nghĩa triết học ẩn chứa bên trong những hang động lộng lẫy. Chuyến hành hương tới chùa Hương không chỉ vì lý do tôn giáo mà còn để tận mắt ngắm nhìn muôn vàn cảnh quan thiên nhiên và những công trình kiến trúc là hiện vật có giá trị của dân tộc.