Young, Yellow, You… hay thậm chí là cả Yes đều là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y thông dụng mà ai cũng phải biết. Thế nhưng khối lượng vốn từ trong tiếng Anh cực rộng lớn mà chắc chắn bạn không thể biết hết hay thuộc nằm lòng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y. Hack Não Từ Vựng đã list ra 101 từ vựng cơ bản và phổ biến nhất nhằm giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ cho bản thân, hãy cùng khám phá nhé!
Đang xem: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ i
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
youthfulnesses: sự trẻ trung
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
yellowhammers: chim săn vàngyellowthroats: màu vàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
yesternights: những đêm quayouthfulness: sự trẻ trungyoungberries: quả non, quả xanh
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
youngnesses: tuổi trẻyellowtails: màu vàngyellowwoods: gỗ vàngyellowwares: đồ vàngyardmasters: người quản lý sân bãi
Xem thêm: Tỷ Giá Chéo Là Gì – Cách Tính Tỷ Giá Chéo Chính Xác Nhất 2018
Xem thêm: Cách Xem Những Người Mình Đang Theo Dõi Trên Facebook Cho Android, Iphone
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
yourselves: bản thân các bạnyesteryear: năm quayellowtail: đuôi vàngyellowwood: gỗ màu vàngyardmaster: chủ sânyoungberry: dâu nonyellowware: đồ vàngyellowlegs: chân vàngyellowfins: sợi vàngyeastiness: sự tinh thầnyesterdays: những ngày quayeomanries: nấm menyearningly: khao khátyardsticks: thước đoyounglings: con nonyoungsters: thanh niênyouthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
yellowing: ố vàngyellowest: màu vàng nhấtyearnings: khao khátyeastless: không menyeastlike: giống như menyeastiest: đẹp nhấtyearlings: năm conyearbooks: kỷ yếuyachtsmen: du thuyềnyachtings: du thuyềnyabbering: tiếng kêuyardworks: sân bãiyardbirds: chim sânyardlands: sân đấtyappingly: ngápyawmeters: ngápyawningly: ngápyuckiness: kinh ngạc
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
yourself: bản thân bạnyielding: năng suấtyouthful: trẻ trungyearning: khao khátyearlong: kéo dàiyearbook: niên giámyearling: khao khátyoungish: trẻ trungyeomanry: phong thủyyardbird: chim sơn cayeanling: dê con
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
yardman: người làm sânyucking: hét lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
yogurt: sữa chuayeasty: khoa trươngyenned: yên tâmyeuked: yêu thích
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
young: trẻyouth: thiếu niênyield: năng suấtyours: của bạnyacht: thuyền buồmyeast: menyearn: khao khátyummy: ngon ngonyikes: yểu điệuyawls: ngápyawns: ngápyarns: sợi
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
your: của bạnyear: nămyeah: vângyard: sânyarn: sợiyuan: nhân dân tệyang: dươngyoga: yogayell: la lênyoke: áchyawn: ngápyolk: lòng đỏyank: giật mạnhyuck: kinh quáyelp: kêu lên
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
you: bạnyet: chưayes: vâng